VN520


              

对付

Phiên âm : duì fu.

Hán Việt : đối phó.

Thuần Việt : ứng phó; đối phó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ứng phó; đối phó
应付1.
将就
旧衣服扔了可惜,对付着穿.
jiù yīfú rēngle kěxí, duìfùzhe chuān.
quần áo cũ vứt đi thì tiếc, có thể mặc tạm.
hợp nhau; hợp
感情相投合


Xem tất cả...