Phiên âm : duì fu.
Hán Việt : đối phó.
Thuần Việt : ứng phó; đối phó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng phó; đối phó应付1.将就旧衣服扔了可惜,对付着穿.jiù yīfú rēngle kěxí, duìfùzhe chuān.quần áo cũ vứt đi thì tiếc, có thể mặc tạm.hợp nhau; hợp感情相投合